Có 2 kết quả:
劝善惩恶 quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ • 勸善懲惡 quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ
quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage virtue and punish evil (idiom); fig. poetic justice
(2) you get what's coming to you
(2) you get what's coming to you
Bình luận 0
quàn shàn chéng è ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage virtue and punish evil (idiom); fig. poetic justice
(2) you get what's coming to you
(2) you get what's coming to you
Bình luận 0